| Nước
|
Ý
| Vùng
|
Piedmont
| Tỉnh
|
tỉnh Verbano-Cusio-Ossola (VB)
| Thị trưởng
|
|
|
| Độ cao
|
m
| Diện tích
|
8,4 km²
| Dân số
|
| - Tổng số (Tháng 12 năm 2004)
|
515
| - Mật độ
|
61/km²
| Múi giờ
|
CET, UTC+1
| Tọa độ
|
45°50′B 8°34′Đ / 45,833°B 8,567°Đ / 45.833; 8.567
| Danh xưng
|
| Mã điện thoại
|
0322
| Mã bưu điện
|
28832
|
|
|
|
|
|
| Vị trí của Belgirate tại Ý
|
|
|
Belgirate là một đô thị ở tỉnh Verbano-Cusio-Ossola trong vùng of Piedmont, có cự ly khoảng 110 km về phía đông bắc của Torino và khoảng 11 km về phía nam của Verbania. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân số 515 người và diện tích là 8,4 km².[1]
Belgirate giáp các đô thị: Besozzo, Brebbia, Ispra, Leggiuno, Lesa, Monvalle, Stresa.
- Official Tourism Gateway Lake Maggiore Official Tourism Gateway
- ^ Số liệu thống kê theo Viện thống kê Ý Istat.
Bản mẫu:Lago Maggiore
Piemonte · Các đô thị tại tỉnh Verbano-Cusio-Ossola
Antrona Schieranco · Anzola d'Ossola · Arizzano · Arola · Aurano · Baceno · Bannio Anzino · Baveno · Bee · Belgirate · Beura-Cardezza · Bognanco · Brovello-Carpugnino · Calasca-Castiglione · Cambiasca · Cannero Riviera · Cannobio · Caprezzo · Casale Corte Cerro · Cavaglio-Spoccia · Ceppo Morelli · Cesara · Cossogno · Craveggia · Crevoladossola · Crodo · Cursolo-Orasso · Domodossola · Druogno · Falmenta · Formazza · Germagno · Ghiffa · Gignese · Gravellona Toce · Gurro · Intragna · Loreglia · Macugnaga · Madonna del Sasso · Malesco · Masera · Massiola · Mergozzo · Miazzina · Montecrestese · Montescheno · Nonio · Oggebbio · Omegna · Ornavasso · Pallanzeno · Piedimulera · Pieve Vergonte · Premeno · Premia · Premosello-Chiovenda · Quarna Sopra · Quarna Sotto · Re · San Bernardino Verbano · Santa Maria Maggiore · Seppiana · Stresa · Toceno · Trarego Viggiona · Trasquera · Trontano · Valstrona · Vanzone con San Carlo · Varzo · Verbania · Viganella · Vignone · Villadossola · Villette · Vogogna
|
No comments:
Post a Comment